|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a tòng
verb To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
| [a tòng] | | | xem thông đồng |
|
|
|
|