Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a tòng



verb
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman

[a tòng]
xem thông đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.