Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh nuôi



noun
Male cook

[anh nuôi]
cook (in the army)
Tổ anh nuôi
Kitchen police
foster brother



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.