|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chị
| [bà chị] | | danh từ | | | one's elder sister. | | | Bà chị tôi đi vắng | | My elder sister is out | | | you (when adressing a woman older than oneself). | | | Bà chị đi đâu đấy? | | Where are you going? |
One's elder sister Bà chị tôi đi vắng My elder sister is out You (when adressing a woman older than oneself) Bà chị đi đâu đấy? Where are you going?
|
|
|
|