|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài xích
verb To boycott, to ostracise bài xích hàng ngoại nhập to boycott foreign imports anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike
| [bài xích] | | | to boycott; to ostracise | | | Bài xích hàng ngoại nhập | | To boycott imports | | | Anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối ủng hộ cuộc bãi công | | he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike |
|
|
|
|