Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàng hoàng



adj
Stunned, stupefied
bàng hoàng trước tin sét đánh stunned by the thunder-like news
định thần lại sau một phút bàng hoàng to pull oneself together after being stunned for a minute
bàng hoàng dở tỉnh dở say half sober and half drunk and in a stupefied state

[bàng hoàng]
tính từ
stunned, stupefied, amazed, dumbfounded; be in no mood to...
bàng hoàng trước tin sét đánh
stunned by the thunder-like news
định thần lại sau một phút bàng hoàng
to pull oneself together after being stunned for a minute
bàng hoàng dở tỉnh dở say
half sober and half drunk and in a stupefied state



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.