|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàu
noun Pool, pond (in the fields) tát bàu bắt cá to scoop out water of pools for fish bàu sen a lotus pool
| [bàu] | | danh từ | | | pool, pond (in the fields); stew, fish-pond; nurse pond (bàu cá) | | | tát bàu bắt cá | | to scoop out water of pools for fish | | | bàu sen | | a lotus pool | | động từ | | | elect; vote | | | bàu ông X làm chủ tịch | | elect Mr.X. (to be) chairman | | | ông bàu | | patron, protector, sponsor; manager of theater |
|
|
|
|