Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách bộ



verb
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk

[bách bộ]
stemonetuberosa
động từ
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
danh từ
a hundred steps
stroll, saunter
walk, airing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.