Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo thù



verb
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on

[báo thù]
xem trả thù
Giờ phút báo thù đã điểm!
The time for revenge has come!
Kẻ báo thù
Avenger; revenger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.