Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo trước



verb
to roretell; to prediet; to forewarn

[báo trước]
to warn; to let know beforehand; to give notice
Thay đổi mà không báo trước
To change without previous/prior notice
Lần sau có đến thì nhớ báo trước vài ngày!
Give me a few days' notice next time you come up!
Báo trước cho biết sẽ đình công
To give strike notice
Tôi đã báo trước cho họ hai ngày
I did warn them two days in advance/beforehand
Người ta báo trước cho tôi có năm phút thôi
I was only warned five minutes beforehand; I only got five minutes' notice; I only received five minutes' warning
Đến không báo trước
To arrive unannounced/without warning
to foretell; to portend
Gió này báo trước có mưa
This wind portends rain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.