|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi bỏ
verb To abrogate, to declare null and void
| [bãi bỏ] | | động từ | | | to abrogate, to declare null and void; to abolish; to repeal, to revoke, to call off, to do away (with) | | | chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của tư bản nước ngoài | | the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges |
|
|
|
|