|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bão tuyết
noun Snow-storm
| [bão tuyết] | | | snowstorm; blizzard | | | Một trận bão tuyết lớn đang ập đến! | | A huge blizzard is blowing in! | | | Coi chừng lạc trong bão tuyết nhé! | | Take care not to be lost in the blizzard! |
|
|
|
|