|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên ngoài
| [bên ngoài] | | | exterior; outer; outside | | | Từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài | | We haven't been able to communicate with the outside world since the blast | | | outside; abroad | | | Bên ngoài trời vẫn còn tối | | It's still dark outside | | | Những tiếng động từ bên ngoài vọng vào | | The noises from outside | | | Mối đe doạ từ bên ngoài | | Threat from abroad | | | Bên ngoài nhìn vào, nó giống như một... | | Seen from outside, it looks like a... |
Exterior Outside, outdoors, out of doors; in the open
|
|
|
|