Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên ngoài


[bên ngoài]
exterior; outer; outside
Từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài
We haven't been able to communicate with the outside world since the blast
outside; abroad
Bên ngoài trời vẫn còn tối
It's still dark outside
Những tiếng động từ bên ngoài vọng vào
The noises from outside
Mối đe doạ từ bên ngoài
Threat from abroad
Bên ngoài nhìn vào, nó giống như một...
Seen from outside, it looks like a...



Exterior
Outside, outdoors, out of doors; in the open


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.