Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên ngoại


[bên ngoại]
on the distaff side; on the mother's side; on the maternal side
Người bà con bên ngoại
Kinsman on the distaff side/on the mother's side; maternal kinsman
Gia đình bên ngoại
Family of one's mother; maternal family



Maternel, on the distaff side
Người họ bên ngoại A relative on the distaff side


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.