Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình khang


[bình khang]
peace and happiness
brothel
xóm bình khang
the licensed quarters
bình khang nấn ná bấy lâu (truyện Kiều)
you have lingered in the house of mirth



Xóm bình khang The licenced quarters


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.