|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình luận
verb To comment on bình luận thời sự to comment on the current events lời bình luận a commentary nhà bình luận quân sự a military commentator
| [bình luận] | | | to comment | | | Bình luận thời sự | | To comment on current events | | | Miễn bình luận | | To refrain from comment |
|
|
|
|