Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình sinh


[bình sinh]
in one's lifetime
Bình sinh, Hồ Chủ tịch là người rất giản dị
All through his lifetime, President Ho Chi Minh remained a very simple man
Sức bình sinh
One's bodily strength
Anh ta dồn hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ
He had to use all his strength to lift the weight



danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
Lifetime
sức bình sinh all one's strength
phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ he had to use all his strength to lift the weight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.