Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bô bô


[bô bô]
speak loudly and inconsiderately; loudly and openly
bô bô khoe với mọi người
to boast of something loudly and openly to everyone
bô bô cái mồm không biết giữ bí mật
to speak loudly and openly and not to keep any secret
divulge, disclose



Loudly and openly
bô bô khoe với mọi người to boast of something loudly and openly to everyone
bô bô cái mồm không biết giữ bí mật to speak loudly and openly and not to keep any secret


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.