| [bõ] |
| danh từ. |
| | old man-servant, old servant |
| | beadle, verger |
| động từ, tính từ |
| | (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish |
| | thu hoạch nhiều thứ vậy cũng bõ công cày cấy |
| such a high yield is worth our ploughing and transplanting |
| | " Vinh hoa bõ lúc phong trần " |
| Honours and glory compensate for past vicissitudes |
| | thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong |
| such a success met out expectations |
| | chửi cho bõ ghét |
| to call somebody names to give vent to one's dislike |
| | lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ |
| after that long separation, they spent a whole night talking in compensation |
| | đó là một việc làm chẳng bõ công |
| it is not a worth-while job |
| | worth-while |
| | bõ công |
| worth the trouble |
| | bõ đồng tiền |
| take (have) the run for one's money, it's worth the money |