Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bõ công


[bõ công]
be worth the trouble, be worth troubling about, be worth one's while; be well worth the trouble
Như thế cũng bõ công anh
It was worth your while.
bõ công học hành
one's studies were not in vain, worth one's efforts of studies



Be worth troubling about, be worth one's while
Như thế cũng bõ công anh It was worth your while


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.