|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi tai
| [bùi tai] | | | palatable, honeyed; pleasant to the ear | | | câu nói bùi tai | | a palatable sentence | | | nghe rất bùi tai | | it sounds palatable |
Palatable, honeyed câu nói bùi tai a palatable sentence nghe rất bùi tai it sounds palatable
|
|
|
|