|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùng nổ
verb To break out chiến tranh bùng nổ The war broke out
| [bùng nổ] | | | to erupt; to break out | | | Chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy | | The war broke out after that event; The war erupted after that event | | | Nếu chiến tranh bùng nổ, chúng tôi sẽ... | | In the event of a war/Should a war break out, we shall... | | | Nhập ngũ khi chiến tranh bùng nổ | | To join the army at the outbreak of war |
|
|
|
|