Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búng



verb
to flip; to flick;
búng vào tai to fillip someone's ear
To spin

[búng]
động từ
to flip, to fillip, to flick (cũng búng tay)
búng tay
to flip
búng vào má
to fillip someone's cheek
to spin
búng đồng tiền
to spin a coin
búng con quay
to spin a top
búng ra sữa
quite young; inexperienced



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.