Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước đi


[bước đi]
step; stage; stride
Một bước đi đúng hướng
A step in the right direction
Vạch ra đường lối và bước đi thích hợp của cách mạng
To map out the right line and various adequate steps of the revolution
Bước đi vững chắc của phong trào
A movement's stages of steady evolution



Stage in the evolution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.