|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước đi
| [bước đi] | | | step; stage; stride | | | Một bước đi đúng hướng | | A step in the right direction | | | Vạch ra đường lối và bước đi thích hợp của cách mạng | | To map out the right line and various adequate steps of the revolution | | | Bước đi vững chắc của phong trào | | A movement's stages of steady evolution |
Stage in the evolution
|
|
|
|