Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bướu



noun
Hump
bướu lạc đà a camel's hump
Excrescence, knob
cây gỗ nhiều mắt bướu a piece of timber full of knobs

[bướu]
hump; hunch
Bướu lạc đà
A camel's hump
growth; tumour
Bị bướu não
To have a tumour on the brain; To have a brain tumour
knob
Cây gỗ nhiều mắt bướu
A piece of timber full of knobs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.