|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo nghịch
adj Rebellious hành động bạo nghịch a rebellious action
| [bạo nghịch] | | tính từ | | | rebellious | | | hành động bạo nghịch | | a rebellious action | | động từ | | | treat somebody brutally, torment | | tính từ | | | inhuman, brutal |
|
|
|
|