Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo nghịch



adj
Rebellious
hành động bạo nghịch a rebellious action

[bạo nghịch]
tính từ
rebellious
hành động bạo nghịch
a rebellious action
động từ
treat somebody brutally, torment
tính từ
inhuman, brutal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.