|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt
noun canvas nhà bạt a canvas-tent mui xe bằng vải bạt a canvas car top Cymbal Postface afterword verb To buffet adrift chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi The boat was buffeted adrift mỗi người bạt đi một nơi each was buffeted adrift in a different direction
| [bạt] | | danh từ | | | canvas | | | nhà bạt | | a canvas-tent | | | mui xe bằng vải bạt | | a canvas car top | | | cymbal | | | postface afterword | | | afterword, epilogue | | | box on the ear; slap in the face | | động từ | | | to buffet adrift | | | chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi | | The boat was buffeted adrift | | | mỗi người bạt đi một nơi | | each was buffeted adrift in a different direction | | | level | | | bạt núi ngăn sông | | level the mountain and curb the river | | tính từ | | | (thông thường) careless, negligent, rash, reckless |
|
|
|
|