|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bải hoải
adj Limp with weariness, drooping from exhaustion bải hoải chân tay limbs drooping from exhaustion người bải hoải limp with weariness
| [bải hoải] | | tính từ | | | limp with weariness, drooping from exhaustion; be enervated, very tired | | | bải hoải chân tay | | limbs drooping from exhaustion | | | người bải hoải | | limp with weariness |
|
|
|
|