| [bản án] |
| | verdict; judgement; sentence |
| | Toà còn phải thông qua bản án về vụ này |
| The court has still to pass judgment in this case |
| | Quan toà tuyên một bản án nghiêm khắc |
| The judge brought in a stiff sentence; The judge returned a stiff verdict |
| | Bản án mười năm tù giam |
| A sentence of ten years' imprisonment |
| | Bản án chế độ thực dân Pháp |
| Indictment of colonisation |