| [bảo hiểm] |
| | to see to the safety |
| | Bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao |
| The safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed |
| | Dây bảo hiểm |
| Safety belt |
| | to insure |
| | Bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn |
| To insure one's house against fire |
| | Công ty bảo hiểm |
| Insurance company |
| | Quỹ bảo hiểm xã hội |
| Social security fund |
| | Hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội |
| To receive social security |
| | Hợp đồng bảo hiểm |
| Insurance policy |
| | Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ |
| Life-policy |
| | Người đứng ra bảo hiểm |
| Insurer |
| | Người được bảo hiểm |
| Insured; policy-holder |
| | Bảo hiểm hỗ tương |
| | Mutual insurance |
| | Bảo hiểm chống trộm cắp |
| | Insurance against theft/burglary |
| | Bảo hiểm xe ô tô |
| | Car/motor insurance |
| | Bảo hiểm y tế |
| | Health insurance; medical insurance |
| | Bảo hiểm tai nạn |
| | Accident insurance |
| | Bảo hiểm tai nạn lao động |
| | Employer's liability insurance; Workmen's compensation insurance |
| | Bảo hiểm đường không |
| | Air transport insurance |
| | Bảo hiểm đường bộ |
| | Land transit insurance |
| | Bảo hiểm hàng hải |
| | Marine insurance |
| | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
| | Third-party insurance; public liability insurance |
| | Bảo hiểm tuổi già |
| | Old-age insurance |
| | Bảo hiểm nhân thọ |
| | Life insurance |
| | Bảo hiểm tín dụng |
| | Credit insurance |
| | Bảo hiểm xã hội |
| | Social insurance; social security |
| | Bảo hiểm mọi rủi ro |
| | Insurance against all risks; comprehensive insurance |