Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo thủ



adj, verb
Conservative
đảng bảo thủ The Conservative Party
đầu óc bảo thủ a conservative mind
lối làm ăn rất bảo thủ a very conservative style of work
bảo thủ ý kiến to stick to one's conservative opinion

[bảo thủ]
conservative; self-opinionated
Đảng bảo thủ
The Conservative Party
Đầu óc bảo thủ
A conservative mind
Lối làm ăn rất bảo thủ
A very conservative style of work
Người bảo thủ cực đoan
Die-hard; stick-in-the-mud
to persist
Anh ta bảo thủ ý kiến
He persisted in his opinion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.