|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo vệ
verb To defend, to protect, to preserve bảo vệ đê điều to protect dykes bảo vệ đất nước to defend one's country bảo vệ luận án to defend a thesis bảo vệ chân lý to defend the truth bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai to defend the right, to oppose the wrong noun Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard
| [bảo vệ] | | | to defend; to protect; to preserve | | | Bảo vệ đê điều | | To protect dykes | | | Bảo vệ đất nước | | To defend one's country | | | Bảo vệ chân lý | | To defend the truth | | | Bảo vệ sự trong sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin | | To preserve the purity of Marxism-Leninism | | | Bảo vệ luận án tiến sĩ | | To defend one's PhD thesis; to defend one's doctoral thesis | | | Bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai | | To defend the right, to oppose the wrong | | | Bảo vệ của công | | To protect public property | | | xem nhân viên bảo vệ |
|
|
|
|