Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấm


[bấm]
press, touch, feel; dig one's toe nails (into); squeeze somebody with one's fingers
Bấm nút điện
To press an electric button.
Bấm phím đàn
To touch a key (on a musical instrument).
Bấm quả ổi xem đã chín chưa
To feel a guava to make sure whether it is ripe or not.
Bấm đèn pin
To press the button of a torch, to flash a torch.
Bấm nhau cười khúc khích
To signal to each other by a touch of the finger anf giggle.
cling with
Bấm chân cho khỏi trượt
To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
Bấm ra sữa (nói về người )
Suckling-like (hàm ý khinh), To look like a suckling, to look like a spring chicken
count on the fingers
bấm đốt ngón tay
reckon/count on one's fingers



Press, touch, feel
Bấm nút điện To press an electric button
Bấm phím đàn To touch a key (on a musical instrument)
Bấm quả ổi xem đã chín chưa To feel a guava to make sure whether it is ripe or not
Bấm đèn pin To press the button of a torch, to flash a torch
Bấm nhau cười khúc khích To signal to each other by a touch of the finger anf giggle
Cling with
Bấm chân cho khỏi trượt To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
Bấm ra sữa (nói về người) Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.