Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất định



adj
Unstable, unequable
tâm thần bất định an unequable mind

[bất định]
tính từ
indefinite; undetermined; indeterminate
mạo từ bất định
indefinite article



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.