|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chấp
| [bất chấp] | | | xem bất luận | | | xem phớt lờ | | | Bất chấp luật lệ | | To be a law unto oneself |
In defiance of, regardless of bất chấp nguy hiểm regardless of danger bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương in defiance of all modern weapons of the adversary
|
|
|
|