Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chấp


[bất chấp]
xem bất luận
xem phớt lờ
Bất chấp luật lệ
To be a law unto oneself



In defiance of, regardless of
bất chấp nguy hiểm regardless of danger
bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương in defiance of all modern weapons of the adversary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.