|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất giác
adv Suddenly, unexpectedly bất giác kêu lên một tiếng to utter a scream suddenly bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ suddenly, an old story came to his mind
| [bất giác] | | | suddenly; unexpectedly | | | Bất giác kêu lên một tiếng | | To utter a scream suddenly | | | Bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ | | Suddenly, an old story came to his mind |
|
|
|
|