Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất giác



adv
Suddenly, unexpectedly
bất giác kêu lên một tiếng to utter a scream suddenly
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ suddenly, an old story came to his mind

[bất giác]
suddenly; unexpectedly
Bất giác kêu lên một tiếng
To utter a scream suddenly
Bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ
Suddenly, an old story came to his mind



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.