Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất hiếu



adj
Undutiful

[bất hiếu]
undutiful/disrespectful towards one's parents; ungrateful to one's parents
Sự bất hiếu
Filial impiety



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.