| [bấu víu] |
| động từ |
| | catch/lay hold (of), seize (on) |
| | to hold fast to |
| | dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên |
| the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing |
| | to lean on (when in distress); turn to |
| | bơ vơ không biết bấu víu vào đâu |
| alone in the world and without any support to lean on |
| | đứa bé bấu víu vào mẹ tìm sự an ủi |
| the child turned to its mother for comfort |