|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần bật
adj Tremulous chân tay run bần bật như lên cơn sốt his limbs trembled tremulously like in a fit of fever bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật at the bomb explosion, the house quivered tremulously
| [bần bật] | | | tremulous; trembling; quivering; shaking | | | chân tay run bần bật như lên cơn sốt | | his limbs trembled tremulously like in a fit of fever | | | bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật | | at the bomb explosion, the house quivered tremulously | | | rét run bần bật | | tremble/shiver with cold | | | sợ run bần bật | | tremble/shake all over with fear |
|
|
|
|