|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần cùng
| [bần cùng] | | | destitute, abjectly poor; poverty-stricken | | | lâm vào cảnh bần cùng | | reduced to poverty/beggary | | | driven to extremity | | | bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất | | to miss a work session as a last extremity |
Destitude, abjectly poor Driven to extremity bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất to miss a work session as a last extremity
|
|
|
|