Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầu cử


[bầu cử]
election; poll
Quyền ứng cử và bầu cử
The right to stand for election and to vote
Bầu cử dân chủ
Democratic election
Địa điểm bầu cử
Polling-booth; polling-station
Khoa nghiên cứu về bầu cử
Psephology
electoral
Hội đồng bầu cử trung ương
Central electoral council
Đơn vị bầu cử mang tính quyết định
Decisive electoral unit



Election, vote
bầu cử quốc hội election to the Popular Assembly
quyền ứng cử và bầu cử the right to stand for election and to vote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.