|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩn
adj Dirty, mean ở bẩn to live dirtily quần áo bẩn dirty clothes tay bẩn dirty hands giây mực làm bẩn vở the copybook was dirty with ink marks con người bẩn bụng a mean person, a dirty character
| [bẩn] | | tính từ | | | dirty, mean, filthy; muddy, miry | | | ở bẩn | | to live dirtily | | | quần áo bẩn | | dirty clothes | | | tay bẩn | | dirty hands | | | giây mực làm bẩn vở | | the copybook was dirty with ink marks | | | con người bẩn bụng | | a mean person, a dirty character | | | stingy, miserly |
|
|
|
|