Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩn thỉu



adj
Dirty, mean
nhà cửa bẩn thỉu the house is dirty all over
ăn ở bẩn thỉu to have dirty habits
tâm địa bẩn thỉu a dirty character, a mean character
cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu a dirty war of aggression

[bẩn thỉu]
tính từ
dirty, mean, grubby, filthy, muddy, miry
nhà cửa bẩn thỉu
the house is dirty all over
ăn ở bẩn thỉu
to have dirty habits
tâm địa bẩn thỉu
a dirty character, a mean character
cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu
a dirty war of aggression
stingy, miserly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.