Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắn tỉa


[bắn tỉa]
to fire from cover; to snipe
Chết vì bị bắn tỉa
To be killed by a sniper's bullet
Người bắn tỉa
Sniper



snipe
Bắn tỉa quân địch To snipe [at] the enemy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.