| [bắt buộc] |
| | to compel; to force; to oblige |
| | Tình thế bắt buộc chúng ta phải cầm vũ khí để tự vệ |
| The situation compelled us to take up arms in self-defence; Under the force of circumstances, we had to take up arms in self-defence; Circumstances forced us to take up arms in self-defence |
| | Tôi bắt buộc phải ở lại |
| I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay |
| | compulsory; mandatory; obligatory |
| | Tiếng Anh có phải là một môn bắt buộc không? - Không, đó là một môn nhiệm ý |
| Is English a compulsory subject? - No, it is an optional subject |
| | Tham dự các bữa tiệc sinh nhật không phải là điều bắt buộc |
| Attendance at birthday parties is not mandatory |
| | Điều bắt buộc là phải tỏ lòng kính trọng thầy cô của mình |
| It is obligatory to show respect for one's teachers |