Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt chước



verb
To ape, to imitate servilely
trẻ con hay bắt chước người lớn children are in the habit of aping the grown-ups

[bắt chước]
to copy; to ape; to imitate; to mimic
Trẻ con hay bắt chước người lớn
Children are in the habit of aping the grown-ups
Người hay bắt chước
Ape; mimicker; copycat; mocker; copyist; imitator
Tội ác do bắt chước kẻ khác mà gây ra
Copycat crime



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.