|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng lòng
adj Satisfied, content, agreeable bằng lòng cho ai mượn sách to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book không bằng lòng với những thành tích đã đạt được not satisfied with the achievements recorded bằng mặt mà chẳng bằng lòng to be agreeable only in appearance
| [bằng lòng] | | | xem hài lòng | | | xem đồng ý |
|
|
|
|