|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng phẳng
| [bằng phẳng] | | | even and flat; level; smooth | | | Địa hình bằng phẳng | | An even and flat terrain | | | Con đường bằng phẳng | | A smooth and flat road |
Even and flat địa hình bằng phẳng an even and flat terrain con đường bằng phẳng a smooth and flat road
|
|
|
|