|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẳn
adj Testy phát bẳn lên to fly into a fit of testiness tính hay bẳn to be testy in character con người bẳn tính a person of testy mood
| [bẳn] | | | testy, irritable | | | phát bẳn lên | | to fly into a fit of testiness | | | tính hay bẳn | | to be testy in character | | | con người bẳn tính | | a person of testy mood, a person of bad temper | | | get irritated/annoyed, chafe at a mere nothing, irritable, short of temper, short-tempered, petulant |
|
|
|
|