Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẻ ghi



verb
To handle a switch, to switch

[bẻ ghi]
to handle a switch; to switch; to shunt
Người bẻ ghi
Switchman; pointsman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.