|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề ngoài
| [bề ngoài] | | | appearance; exterior; outward | | | Sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã | | The outward strength of nazism | | | Bề ngoài thơn thớt nói cười | | | Mà trong nham hiểm giết người không dao | | Outwardly a honey tongue | | Inwardly a heart of gall | | | Nhìn bề ngoài thấy cô ta khá bình tĩnh | | She was seemingly/apparently quite calm |
Exterior, outward sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã the outward strength of nazism Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
|
|
|
|